1 | | A study on evaluating temporary import activities for frozen animal foods at CATVAN Bonded Warehouse / Bui Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 63p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18552 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | A study on evaluating the business performance of Dinh Vu Port / Mai Thi Hong Hanh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18521 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Analysis on business performance of import forwarding service at Schenker Co., LTD / Luu Hai Anh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18542 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | Analysis on management of bonded warehouse at Gemadept Haiphong one Member Company Limited / Nguyen Thi Ngoc Minh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18485 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Analysis on the business performance of bonded warehouse at Thanh Huyen Co., LTD / Doan Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18488 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Analysis on the import and export process of FCL cargoes at Dat Long Phat Company / Dang Anh Dung; Sub.: Duong Van Bao . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18536 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Application of servperf model in evaluating quanlity of freight forwarding service for exported shipments at Pegasus Global Loistics / Le, Phuong Thao; Sub.: Nguyen Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 66p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18698 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Assess customer satisfaction of freight forwarding service in Sao Bien Supplying and Trading Joint Stock Company / Pham Thi Hoai Thuong; Sub.: Doan Trong Hieu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18524 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Assessing the marketing strategy in Dong Tai Global Transport Company Limited / Vu Le Thuy Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18543 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Assessment of materials inventory management at Gemadept Logistics Company for Diana Unicharm. / Do Thi Phuong Thao; Sub.: Nguyen, Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18683 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Assessment of outbound process at Gemadept Bonded Warehouse / Nguyen Duc Thang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18667 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Assessment on forwarding process for Improrted doussie wood from Nigeria to Vietnam at Key Line Logistics and Transport Company / Nguyen, Thi Thai Ha; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18469 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Assessment on the freight forwarding activity imported FCL cargo bay sea in A&T Transimex Limited Company / Hoang Trung Hieu; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18678 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Current situation of LCL consolidation service in Interlogs - Hai Phong Branch / Nguyen Thu Trang; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18672 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Eluavation on Ocean freight forwarding services for LCL Shipments at PL Logistics Company / Bui Ngo Thao Huong; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18540 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Evaluaitng service quanlity of Blue Ocean Shipping agents through servperf methoud / Do Huong Giang; Sub.: Nguyen Thi Thu Huong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18525 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Evaluate of personnel management in VIETNAM Rainbow Logistics Company / Le Thi Nhat; Sub.: Tran Hai Viet . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18495 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Evaluate the personnel management process at DOHA Logistics Joint Stock Company / Nguyen Bao Khuong; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18680 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Evaluating and improving the competitiveness of a Logistics service provided: a case of Neat Logistics / Nguyen Minh Thu; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18523 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Evaluating business performance of Viet Nam Ocean Shipping Joint Stock Company / Chu Thi My Linh; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18534 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating containerzied goods importation service at Heung-A Shipping Co., LTD - HAIPHONG Branch / Nguyen Thanh Quy; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18703 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating factors affecting sale performance at Glory Logistics JSC - HAIPHONG Branch / Nguyen Ngoc Hoang Nam; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18702 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating forwarding activity for exported goods by sea at Dai Hung Anh Company Limited / Pham Le Minh Thu; Sub.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 38p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18666 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluating import freight forwarding services by sea of Green one Losgistics Company Limited / Pham Thanh Cong; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18705 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Evaluating import operation at Anh Minh Seafood Joint Stock Company / Bui Nguyen Manh Cuong; Sub.: Nguyen, Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 61p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18688 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Evaluating motor vehicle management of Ha Anh Trading Transport Limited Liability Company / Nguyen Thi Hoa; Sub.: Nguyen Huu Hung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 45p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18697 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Evaluating performance of international freight forwarding service for FCL goods Imported by sea at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Bui Thi Kim Oanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18677 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Evaluating quality of FCL freight-forwading service for export at KESTRELS Logistics Limited Company / Tran Thi Khanh Huyen; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18511 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Evaluating quality of freight forwarding service at THC IMEXCO / Le Thi To Uyen; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18538 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Evaluating shipping agency activities at Thai Binh Duong Joint Stock Company / Le Nhan Khang; Sub.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18547 Chỉ số phân loại DDC: 338 |